Có 2 kết quả:

巨石阵 jù shí zhèn ㄐㄩˋ ㄕˊ ㄓㄣˋ巨石陣 jù shí zhèn ㄐㄩˋ ㄕˊ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) giant stone arrangement
(2) Stonehenge

Từ điển Trung-Anh

(1) giant stone arrangement
(2) Stonehenge